Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アルカリがん アルカリ岩
đá kiềm.
次郎柿 じろうがき
quả hồng jiro
勝手次第 かってしだい
hành động tuỳ tiện, bừa bãi theo ý mình
弥次郎兵衛 やじろべえ
đồ chơi giữ thăng bằng
次次 つぎつぎ
lần lượt kế tiếp
井 い せい
cái giếng
岩 いわ
đá; dốc đá; bờ đá
勝 しょう
thắng cảnh; cảnh đẹp