Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 岩井証夫
アルカリがん アルカリ岩
đá kiềm.
夫夫 おっとおっと
mỗi,cũng,tương ứng,riêng biệt
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
そうかつほけん(しょうけん) 総括保険(証券)
đơn bảo hiểm bao.
夫 おっと
chồng
夫れ夫れ それぞれ
mỗi、từng ( người, cái, điều..)
証明証 しょうめいしょう
giấy chứng nhận; bằng
井 い せい
cái giếng