Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アルカリがん アルカリ岩
đá kiềm.
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
イギリスていこく イギリス帝国
đế quốc Anh
ろーまていこく ローマ帝国
đế quốc La Mã.
ちゅうごく.べとなむ 中国.ベトナム
Trung - Việt.
五代十国 ごだいじっこく
Năm triều đại và mười vương quốc
現代国語 げんだいこくご
tiếng Nhật hiện đại
国内代表 こくないだいひょう
dân biến.