Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 岩倉一弥
アルカリがん アルカリ岩
đá kiềm.
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
一枚岩 いちまいいわ
làm bằng đá nguyên khối, chắc như đá nguyên khối
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
弥 いや いよ よ いよよ
càng ngày càng nhiều
そうこかんやっかん(ほけん) 倉庫間約款(保険)
điều khoản từ kho đến kho (bảo hiểm).
ウリジン一リン酸 ウリジン一リンさん
hợp chất hóa học uridine monophosphate
倉 くら
nhà kho; kho