Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 岩出玲亜
アルカリがん アルカリ岩
đá kiềm.
玲玲 れいれい
kêu leng keng (của) những ngọc bích
噴出岩 ふんしゅつがん
đá phun trào, đá phun xuất
玲瓏 れいろう
lung linh; sáng rực rỡ; lanh lảnh
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
差し出し人 差し出し人
Người gửi.
とびだしナイフ 飛び出しナイフ
dao bấm tự động.