Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 岩国市図書館
国立図書館 こくりつとしょかん
thư viện quốc gia
国会図書館 こっかいとしょかん
(1) quốc gia bắt ăn kiêng thư viện;(2) thư viện (của) đại hội
市立図書館 しりつとしょかん
thư viện thành phố
図書館 としょかん ずしょかん
thư quán
国立国会図書館 こくりつこっかいとしょかん
Thư viện Quốc hội Nhật Bản
図書館ネットワーク としょかんネットワーク
mạng thư viện
図書館テクニカルサービス としょかんテクニカルサービス
dịch vụ kỹ thuật thư viện
図書館システム としょかんシステム
hệ thống thư viện