岩圏
がんけん「NHAM QUYỂN」
☆ Danh từ
Lithosphere

岩圏 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 岩圏
アルカリがん アルカリ岩
đá kiềm.
岩石圏 がんせきけん
(địa lý, ddịa chất) quyển đá
岩流圏 がんりゅうけん
Astheno quyển (asthenosphere) là phần giữa thạch quyển (tấm) và tầng trung lưu trong lớp phủ của Trái đất được phân loại theo tính chất cơ học
圏 けん
loại
ユーロ圏 ユーロけん
khu vực đồng euro
語圏 かたりけん
Cộng đồng các nước nói tiếng
水圏 すいけん
thủy quyển
時圏 じけん
một đường tròn lớn đi qua cả hai cực trên thiên cầu và cắt xích đạo thiên thể theo góc vuông