岩流圏
がんりゅうけん「NHAM LƯU QUYỂN」
☆ Danh từ
Astheno quyển (asthenosphere) là phần giữa thạch quyển (tấm) và tầng trung lưu trong lớp phủ của Trái đất được phân loại theo tính chất cơ học

岩流圏 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 岩流圏
岩圏 がんけん
lithosphere
岩石圏 がんせきけん
(địa lý, ddịa chất) quyển đá
アルカリがん アルカリ岩
đá kiềm.
対流圏 たいりゅうけん
(địa lý, địa chất) tầng đối lưu
溶岩流 ようがんりゅう
dung nham chảy
流紋岩 りゅうもんがん
rhyolite (một loại đá magma phun trào có thành phần axit)
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
対流圏界面 たいりゅうけんげんかい
vùng đỉnh của tầng đối lưu