Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 岩城一平
アルカリがん アルカリ岩
đá kiềm.
平城 へいじょう へいぜい ひらじろ ひらじょう
kinh đô bằng phẳng (trong chữ 平城京 Heijō-kyō, Bình Thành Kinh)
平城京 へいじょうきょう
nara cổ xưa
平城宮 へいじょうきゅう
Heijō-kyō (Bình Thành Kinh), thủ đô của Nhật Bản thời Nara
平山城 ひらやまじろ ひらさんじょう
lâu đài trên một ngọn đồi đồng bằng
一国一城 いっこくいちじょう
một mình một cõi, tự do tự tại
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
一枚岩 いちまいいわ
làm bằng đá nguyên khối, chắc như đá nguyên khối