平城
へいじょう へいぜい ひらじろ ひらじょう「BÌNH THÀNH」
☆ Danh từ
Castle on the plains

Từ trái nghĩa của 平城
平城 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 平城
平城京 へいじょうきょう
nara cổ xưa
平城宮 へいじょうきゅう
Heijo Palace, Imperial palace in ancient Nara
平山城 ひらやまじろ ひらさんじょう
lâu đài trên một ngọn đồi đồng bằng
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
ダウへいきんかぶか ダウ平均株価
chỉ số chứng khoáng Đao Jôn
アジアたいへいようちいき アジア太平洋地域
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương