Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 岩城町
アルカリがん アルカリ岩
đá kiềm.
城下町 じょうかまち
thị trấn cổ; phố cổ; khu phố quanh lâu đài
岩 いわ
đá; dốc đá; bờ đá
城 しろ じょう
thành; lâu đài.
町 まち ちょう
thị trấn; con phố.
岩層 がんそう いわそう
tầng hình thành đá
ハンレイ岩 はんれいがん ハンレイがん
gabro hay gabbro (một nhóm lớn của đá mácma xâm nhập, hạt thô, sẫm màu có thành phần hóa học giống với đá bazan)
岩蟹 いわがに イワガニ
cua sọc, cua ven bờ