町
まち ちょう「ĐINH」
☆ Danh từ
Thị trấn; con phố.
町
には
観光客
が
大勢
います。
Có rất nhiều khách du lịch trong thị trấn.
町
の
水道
は
豪雨
で
重大
な
支障
をきたした。
Nguồn cung cấp nước của thị trấn đã bị tắc nghẽn nghiêm trọng do lượng mưa lớn.
町
をあげて
来訪者
を
心
から
歓迎
した。
Toàn bộ thị trấn dành sự chào đón nồng nhiệt cho du khách.

Từ đồng nghĩa của 町
noun
町 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 町
町域 ちょういき
most specific part of an address (postal term), neighbourhood
市町 しちょう いちまち
Một khu thương mại tồn tại trước thời hiện đại
雄町 おまち
gạo Omachi (giống lúa nước mọc muộn, thường được sử dụng trong sản xuất rượu sake)
町石 ちょういし
roadside stone distance indicators placed at intervals of one cho (approx. 109 meters)
町バル まちバル
lễ hội đường phố
町衆 まちしゅう
important local businessemen (in the Muromachi period), local leaders
町長 ちょうちょう
người đứng đầu thành phố.
町人 ちょうにん まちにん
lái buôn.