Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アルカリがん アルカリ岩
đá kiềm.
岩室 いわむろ
chú ý
宗 しゅう そう
bè phái, môn phái, giáo phái
賢 けん
học thức cao, phẩm hạnh tốt
岩 いわ
đá; dốc đá; bờ đá
室 むろ しつ
gian phòng.
詞宗 しそう
làm chủ nhà thơ
宗門 しゅうもん
tín ngưỡng; học thuyết; chủ nghĩa.