Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
岩室 いわむろ
chú ý
アルカリがん アルカリ岩
đá kiềm.
岩 いわ
đá; dốc đá; bờ đá
村 むら
làng
室 むろ しつ
gian phòng.
岩狸 いわだぬき イワダヌキ
hyrax
ハンレイ岩 はんれいがん ハンレイがん
gabro hay gabbro (một nhóm lớn của đá mácma xâm nhập, hạt thô, sẫm màu có thành phần hóa học giống với đá bazan)
岩層 がんそう いわそう
tầng hình thành đá