岩屋
いわや「NHAM ỐC」
☆ Danh từ
Hang động
彼
らは
侵略者
から
逃
れるため、
岩屋
に
潜
り
込
んだ
Để trốn chạy khỏi quân xâm lược, họ đã chốn vào hang động .

Từ đồng nghĩa của 岩屋
noun
岩屋 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 岩屋
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
アルカリがん アルカリ岩
đá kiềm.
岩 いわ
đá; dốc đá; bờ đá
屋根屋 やねや
thợ lợp nhà
屋 や
(something) shop
屋上架屋 おくじょうかおく
gilding the lily, adding redundant things
岩層 がんそう いわそう
tầng hình thành đá
ハンレイ岩 はんれいがん ハンレイがん
gabro hay gabbro (một nhóm lớn của đá mácma xâm nhập, hạt thô, sẫm màu có thành phần hóa học giống với đá bazan)