Các từ liên quan tới 岩崎俊一 (コピーライター)
コピーライター コピーライター
nhà văn sao chép
アルカリがん アルカリ岩
đá kiềm.
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
一枚岩 いちまいいわ
làm bằng đá nguyên khối, chắc như đá nguyên khối
俊 しゅん
sự giỏi giang; sự ưu tú.
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
俊逸 しゅんいつ
sự tuyệt diệu; thiên tài
俊豪 しゅんごう
tài năng; người đàn ông (của) nổi bật học và sự trinh tiết