Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 岩崎勝平
アルカリがん アルカリ岩
đá kiềm.
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
天平勝宝 てんぴょうしょうほう
Tempyou-shouhou era (749.7.2-757.8.18)
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
ダウへいきんかぶか ダウ平均株価
chỉ số chứng khoáng Đao Jôn
崎 さき
mũi đất (nhô ra biển)
アジアたいへいようちいき アジア太平洋地域
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương