岩座
いわざ「NHAM TỌA」
☆ Danh từ
Stone-like socle (used as the base for a Buddhist statue)
岩座 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 岩座
アルカリがん アルカリ岩
đá kiềm.
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
岩 いわ
đá; dốc đá; bờ đá
座 ざ
chỗ ngồi; địa vị; không khí; cung (trong bói toán)
岩層 がんそう いわそう
tầng hình thành đá
ハンレイ岩 はんれいがん ハンレイがん
gabro hay gabbro (một nhóm lớn của đá mácma xâm nhập, hạt thô, sẫm màu có thành phần hóa học giống với đá bazan)
岩蟹 いわがに イワガニ
cua sọc, cua ven bờ
アルカリ岩 アルカリがん
đá kiềm.