Các từ liên quan tới 岩手県特別支援学校一覧
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
特別支援学級 とくべつしえんがっきゅう
lớp học đặc biệt dành cho trẻ em khuyết tật
特別支援教育 とくべつしえんきょういく
giáo dục hỗ trợ đặc biệt
とくべつりょうきん(とりひきじょ) 特別料金(取引所)
giá có bù (sở giao dịch).
岩手県 いわてけん
tỉnh Iwate
しはらいきょぜつしょうしょ(てがた) 支払拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối trả tiền (hối phiếu).
支援 しえん
chi viện
コンピュータ支援学習 コンピュータしえんがくしゅー
máy tính hỗ trợ học tập