Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
県警察 けんけいさつ
cảnh sát tỉnh
警察手帳 けいさつてちょう
sổ tay của cảnh sát (dùng như thẻ cảnh sát)
岩手県 いわてけん
tỉnh Iwate
県警察学校 けんけいさつがっこう
học viện cảnh sát tỉnh
県警察本部 けんけいさつほんぶ
trụ sở cảnh sát tỉnh
警察 けいさつ
cánh sát
警備警察 けいびけいさつ
cảnh sát an ninh
アルカリがん アルカリ岩
đá kiềm.