Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 岩手県選挙区
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
cầu thủ.
選挙区 せんきょく
khu electoral; khoảng rào
じゆうせんきょのためのあじあねっとわーく 自由選挙のためのアジアネットワーク
Mạng tự do bầu cử Châu Á.
岩手県 いわてけん
tỉnh Iwate
小選挙区 しょうせんきょく
khu electoral nhỏ; cử tri thành viên đơn
選挙 せんきょ
cuộc tuyển cử; bầu cử; cuộc bầu cử.
中選挙区制 ちゅうせんきょくせい
khu vực bầu cử hạng trung