Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 岩本英嗣
アルカリがん アルカリ岩
đá kiềm.
石英粗面岩 せきえいそめんがん
liparite (một loại đá magma phun trào có thành phần axit)
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
令嗣 れいし
người thừa kế (kính ngữ)
嫡嗣 ちゃくし
đích tự; người thừa kế hợp pháp.
嗣子 しし
người thừa kế; người thừa tự.
継嗣 けいし
người nối nghiệp; người nối ngôi; người thừa tự
皇嗣 こうし
hoàng thái tử