Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アルカリがん アルカリ岩
đá kiềm.
石英 せきえい
thạch anh.
岩石 がんせき
đá
岩面 がんめん
bề mặt đá
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
面粗度 めんそど
Độ nhám
乳石英 にゅうせきえい
Nhũ thạch anh (loại thạch anh có chứa nhũ tương).
酒石英 しゅせきえい
kem tẩy cao răng