Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アルカリがん アルカリ岩
đá kiềm.
石英 せきえい
thạch anh.
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
岩石 がんせき
đá
岩面 がんめん
rock face
面粗度 めんそど
Độ nhám
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
被削面 ひ削面
mặt gia công