Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アルカリがん アルカリ岩
đá kiềm.
岩根 いわね
đu đưa
岩根絞り いわねしぼり イワネシボリ
hoa trà Nhật Bản
忍 しのぶ にん
Nhẫn nại, chịu đựng, kiên trì
忍び忍び しのびしのび
lén lút
岩 いわ
đá; dốc đá; bờ đá
忍石 しのぶいし
dendrite
忍刀 にんとう
Ninja sword