岩根絞り
いわねしぼり イワネシボリ「NHAM CĂN GIẢO」
☆ Danh từ
Hoa trà Nhật Bản
岩根絞
りの
花
は
淡
い
ピンク
と
赤
の
絞
り
模様
が
特徴
である。
Hoa trà Nhật Bản có đặc trưng là màu hồng nhạt với họa tiết sọc đỏ.

岩根絞り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 岩根絞り
アルカリがん アルカリ岩
đá kiềm.
岩根 いわね
đu đưa
絞り しぼり
khẩu độ (camera)
絞りビード しぼりビード
gờ tròn gia công dập (dùng để kiểm soát biến dạng kim loại tấm)
絞り汁 しぼりじる
nước ép, nước vắt
御絞り おしぼり
một nóng, làm ẩm ướt khăn lau bàn tay
お絞り おしぼり
khăn bông ướt để lau tay ở bàn ăn trong nhà hàng
túi bắt kem (dùng trong làm bánh)