Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アルカリがん アルカリ岩
đá kiềm.
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
清水寺 きよみずでら
(miếu trong kyoto)
水成岩 すいせいがん
(địa lý, địa chất) đá do nước tạo thành
岩清水 いわしみず
nước chảy nhỏ giọt từ những tảng đá xuống
インドすいぎゅう インド水牛
trâu Ấn độ
水かく 水かく
Màng bơi ( dưới chân vịt , ngan,...)