Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 岩永三五郎
アルカリがん アルカリ岩
đá kiềm.
三三五五 さんさんごご
bên trong nhóm lại (của) twos và threes
三郎 さぶろう サブロウ
nguời con trai thứ 3
源五郎 げんごろう ゲンゴロウ
diving beetle
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
ごりんのマーク 五輪のマーク
biểu tượng năm vòng tròn Ôlimpic.
むつ五郎 むつごろう ムツゴロウ
cá nác hoa
源五郎鮒 げんごろうぶな ゲンゴロウブナ
cá giếc Nhật (là một loài cá giếc được tìm thấy ở Nhật Bản và Đài Loan)