Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 岩永千明
アルカリがん アルカリ岩
đá kiềm.
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
永永 えいひさし
mãi mãi, vĩnh viễn
目明き千人盲千人 めあきせんにんめくらせんにん
Some are wise and some are otherwise
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
千千 せんせん ちぢ
đa dạng, hàng ngàn
千千に ちじに
trong những mảnh