Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 岩河三郎
アルカリがん アルカリ岩
đá kiềm.
三郎 さぶろう サブロウ
nguời con trai thứ 3
河太郎 かわたろう がわたろう がたろう があたろ がたろ
kappa (mythical water-dwelling creature)
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
三河万歳 みかわまんざい
Mikawa Manzai, một phong cách có nguồn gốc từ vùng Mikawa thuộc tỉnh Aichi
チアミン三リン酸エステル チアミン三リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine triphosphate
河 ホー かわ
sông; dòng sông