Các từ liên quan tới 岩波キリスト教辞典
キリストきょう キリスト教
đạo Thiên chúa; đạo cơ đốc
にほんご.べとなむごじてん 日本語.ベトナム語辞典
nhật việt từ điển.
キリスト教 キリストきょう きりすときょう
đạo Thiên chúa; đạo cơ đốc
辞典 じてん ことばてん
từ điển
キリスト教国 キリストきょうこく
quốc gia theo đạo Thiên chúa
キリスト教式 キリストきょうしき
Những lễ nghi thức tín đồ cơ đốc
キリスト教徒 キリストきょうと きりすときょうと
những tín đồ cơ đốc, đạo Thiên CHúa, đạo Cơ Đốc
教典 きょうてん
pháp tạng.