Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アルカリがん アルカリ岩
đá kiềm.
アクリルじゅし アクリル樹脂
chất axit acrilic tổng hợp nhân tạo; nhựa acrilic
澤 さわ
Cái đầm, cái ao tù nước đọng
俊 しゅん
sự giỏi giang; sự ưu tú.
イオンこうかんじゅし イオン交換樹脂
nhựa tổng hợp gốc trao đổi ion
澤田 さわだ
Từ chỉ tên người.
俊馬 しゅんば
con ngựa nhanh chóng
俊士 しゅんし
thiên tài