Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アルカリがん アルカリ岩
đá kiềm.
居待ち いまち きょまち
ngồi đợi; trăng ngày 18 âm (theo lịch âm)
澤 さわ
Cái đầm, cái ao tù nước đọng
澤田 さわだ
Từ chỉ tên người.
岩 いわ
đá; dốc đá; bờ đá
居 きょ い
residence
待ちに待つ まちにまつ
háo hức chờ đợi
絶待 ぜつだい ぜったい
sự vượt qua mối quan hệ đối lập