岩田帯
いわたおび「NHAM ĐIỀN ĐỚI」
☆ Danh từ
Đại quấn quanh bụng của thai phụ sau tháng thứ năm mang thai (để giữ ấm, giúp cố định vị trí thai nhi...)

岩田帯 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 岩田帯
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
アルカリがん アルカリ岩
đá kiềm.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
岩 いわ
đá; dốc đá; bờ đá
帯 おび たらし たい
việc mang (tính dẫn, hóa trị).
田畑、田 たはた、た
đồng ruộng.
岩層 がんそう いわそう
tầng hình thành đá
ハンレイ岩 はんれいがん ハンレイがん
gabro hay gabbro (một nhóm lớn của đá mácma xâm nhập, hạt thô, sẫm màu có thành phần hóa học giống với đá bazan)