Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 岩田誠 (医師)
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
医師 いし
bác sĩ
アルカリがん アルカリ岩
đá kiềm.
獣医師 じゅういし
bác sĩ thú y
医師会 いしかい
hiệp hội y học
医師法 いしほう
pháp luật dành cho người đang hành nghề y (được ban hành năm 1948)
医師団 いしだん
đội ngũ bác sĩ
岩田帯 いわたおび
đại quấn quanh bụng của thai phụ sau tháng thứ năm mang thai (để giữ ấm, giúp cố định vị trí thai nhi...)