Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 岩田醸造
おうしゅうびーるじょうぞうれんめい 欧州ビール醸造連盟
Liên hiệp những nhà sản xuất rượu của Châu Âu.
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
醸造 じょうぞう
việc làm rượu bia, mẻ rượu bia, sự tích tụ mây đen báo bão
アルカリがん アルカリ岩
đá kiềm.
醸造アルコール じょうぞうアルコール
rượu chưng cất, rượu ủ
醸造家 じょうぞうか
người ủ rượu bia
醸造所 じょうぞうしょ じょうぞうじょ
nơi ủ rượu; nơi ủ bia; nơi ủ rượu bia.
醸造学 じょうぞうがく
khoa nghiên cứu sự lên men