Kết quả tra cứu 醸造
Các từ liên quan tới 醸造
醸造
じょうぞう
「NHƯỠNG TẠO」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Việc làm rượu bia, mẻ rượu bia, sự tích tụ mây đen báo bão
◆ Sự cất, sản phẩm cất

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 醸造
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 醸造する/じょうぞうする |
Quá khứ (た) | 醸造した |
Phủ định (未然) | 醸造しない |
Lịch sự (丁寧) | 醸造します |
te (て) | 醸造して |
Khả năng (可能) | 醸造できる |
Thụ động (受身) | 醸造される |
Sai khiến (使役) | 醸造させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 醸造すられる |
Điều kiện (条件) | 醸造すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 醸造しろ |
Ý chí (意向) | 醸造しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 醸造するな |