Các từ liên quan tới 岩田駅 (岐阜県)
岐阜県 ぎふけん
tỉnh gifu nhật bản
岐阜 ぎふ
tỉnh Gifu
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
讃岐岩 さぬきがん
sanukite (nhiều loại granitoid có hàm lượng Mg cao được tìm thấy trong các thiết lập lề hội tụ)
アルカリがん アルカリ岩
đá kiềm.
分岐駅 ぶんきえき
ga phân tuyến
岩手県 いわてけん
tỉnh Iwate
岩田帯 いわたおび
đại quấn quanh bụng của thai phụ sau tháng thứ năm mang thai (để giữ ấm, giúp cố định vị trí thai nhi...)