岩盤
がんばん「NHAM BÀN」
☆ Danh từ
Bedrock

岩盤 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 岩盤
岩盤浴 がんばんよく
hình thức spa đá nóng
岩盤風呂 がんばんぶろ
stone sauna, facility where one rests on towels laid on a slab of heated natural rock
基礎岩盤 きそがんばん
bed rock, foundation rock
岩盤調査試験機レンタル がんばんちょうさしけんきレンタル
cho thuê máy kiểm tra nền đá (địa chất)
アルカリがん アルカリ岩
đá kiềm.
エルピーばん エルピー盤
Đĩa hát lp (33 vòng phút).
基盤岩 きばんがん
nền tảng
岩 いわ
đá; dốc đá; bờ đá