Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アルカリがん アルカリ岩
đá kiềm.
岩盤 がんばん
bedrock
エルピーばん エルピー盤
Đĩa hát lp (33 vòng phút).
基盤岩 きばんがん
nền tảng
岩盤風呂 がんばんぶろ
stone sauna, facility where one rests on towels laid on a slab of heated natural rock
基礎岩盤 きそがんばん
bed rock, foundation rock
浴 よく
tắm
泥浴 でいよく
sự tắm bùn