岩群
いわむら「NHAM QUẦN」
☆ Danh từ
Rocky outcrop, jumble of rocks

岩群 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 岩群
アルカリがん アルカリ岩
đá kiềm.
アダムスストークスしょうこうぐん アダムスストークス症候群
hội chứng Adams-Stokes.
アイゼンメンゲルしょうこうぐん アイゼンメンゲル症候群
hội chứng Eisenmenger.
インスリンていこうせいしょうこうぐん インスリン抵抗性症候群
hội chứng đề kháng insulin
岩 いわ
đá; dốc đá; bờ đá
群 ぐん むら
nhóm
岩層 がんそう いわそう
tầng hình thành đá
ハンレイ岩 はんれいがん ハンレイがん
gabro hay gabbro (một nhóm lớn của đá mácma xâm nhập, hạt thô, sẫm màu có thành phần hóa học giống với đá bazan)