Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ガラスど ガラス戸
cửa kính
アルカリがん アルカリ岩
đá kiềm.
岩戸 いわと
cửa đá (ví dụ:cửa đá của một hang động)
天の岩戸 あまのいわと てんのいわと
cổng (của) thiên cầu chấn động hang
静静 しずしず
Mọi hoạt dộng được thực hiện lặng lẽ và chậm rãi
舟 ふね
tàu; thuyền.
戸戸 ここ とと
từng cái cho ở; mỗi cái nhà
あんせい 週間は安静です
nghỉ ngơi; yên tĩnh.