Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
天の岩戸 あまのいわと てんのいわと
cổng (của) thiên cầu chấn động hang
ガラスど ガラス戸
cửa kính
アルカリがん アルカリ岩
đá kiềm.
戸戸 ここ とと
từng cái cho ở; mỗi cái nhà
戸 こ と
cánh cửa
岩 いわ
đá; dốc đá; bờ đá
網戸用戸車 あみどようとぐるま
bánh xe đẩy cửa lưới
万戸 ばんこ まんこ
tất cả các cái nhà; nhiều cái nhà