Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
版画家 はんがか
printmaker; woodblock; sự khắc bản khắc bằng đồng
版画 はんが
tranh khắc gỗ.
アルカリがん アルカリ岩
đá kiềm.
リノリウム版画 リノリウムはんが
hoa văn khắc vào tấm vải sơn lót sàn nhà
銅版画 どうはんが
tranh khắc đồng
石版画 せきばんが
tờ in đá, tờ in thạch bản, in đá, in thạch bản, bản in litô
木版画 もくはんが
tranh khắc gỗ
画家 がか
họa sĩ