Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
雲雀 ひばり こくてんし こうてんし
chim chiền chiện
アルカリがん アルカリ岩
đá kiềm.
森雲雀 もりひばり モリヒバリ
sơn ca rừng
雲雀骨 ひばりぼね
gầy và xương xẩu, thân hình xương xẩu
雲雀貝 ひばりがい ヒバリガイ
(động vật) vẹm ngựa Nhật Bản
浜雲雀 はまひばり ハマヒバリ
vỏ cây có sừng
田雲雀 たひばり タヒバリ
chim sẻ đồng; chim chiền chiện
草雲雀 くさひばり
con dế cỏ