雲雀貝
ひばりがい ヒバリガイ「VÂN TƯỚC BỐI」
☆ Danh từ
(động vật) vẹm ngựa Nhật Bản

雲雀貝 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 雲雀貝
川雲雀貝 かわひばりがい カワヒバリガイ
golden mussel (Limnoperna fortunei)
香櫨園川雲雀貝 こうろえんかわひばりがい コウロエンカワヒバリガイ
Xenostrobus securis (loài hến nước mặn)
雲雀 ひばり こくてんし こうてんし
chim chiền chiện
森雲雀 もりひばり モリヒバリ
sơn ca rừng
雲雀骨 ひばりぼね
gầy và xương xẩu, thân hình xương xẩu
浜雲雀 はまひばり ハマヒバリ
vỏ cây có sừng
岩雲雀 いわひばり イワヒバリ
con chim sẻ núi
田雲雀 たひばり タヒバリ
chim sẻ đồng; chim chiền chiện