Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 岩魚坊主
坊主沙魚 ぼうずはぜ ボウズハゼ
Sicyopterus japonicus (species of goby)
坊主 ぼうず
Trụ trì.
岩魚 いわな
(động vật học) giống cá hồi chấm hồng
アルカリがん アルカリ岩
đá kiềm.
脂坊主 あぶらぼうず アブラボウズ
skilfish (một loài cá vây tia, một trong hai loài thuộc họ Anolopomatidae và là loài duy nhất trong chi Erilepis),
青坊主 あおぼうず
Aobōzu (một yêu quái Nhật Bản), người cạo trọc đầu
海坊主 うみぼうず
rùa xanh, rùa đồi mồi dứa
禅坊主 ぜんぼうず
thiền sư