Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 岩﨑名美
アルカリがん アルカリ岩
đá kiềm.
美名 びめい
tiếng tốt; danh tiếng tốt
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
めんばーをじょめいする メンバーを除名する
Bãi miễn thành viên.
じょおう 美白の女王です。
nữ vương.
岩 いわ
đá; dốc đá; bờ đá
美 び
đẹp; đẹp đẽ; mỹ