Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
岬 みさき
mũi đất.
並並 なみなみ
Bình thường; trung bình
並み並み なみなみ
Bình thường; trung bình.
皆々 みなみな
tất cả mọi người
並々 なみなみ
Bình thường.
岬角 こうかく
mũi đất; doi đất; chỗ lồi lên; chỗ lồi
岬湾 こうわん みさきわん
chỗ lồi lõm (ở bờ biển); doi đất
並み並みならぬ なみなみならぬ
Khác thường; phi thường; lạ thường.