並並
なみなみ「TỊNH TỊNH」
☆ Danh từ
Bình thường; trung bình
並々
ならぬ
Bất thường,

並並 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 並並
並並ならぬ なみなみならぬ
Khác thường; phi thường; lạ thường
並 なみ
bình thường; phổ thông
並み並み なみなみ
Bình thường; trung bình.
並用 なみよう
sử dụng cùng nhau (cùng chung); sử dụng ở (tại) cũng như thế thời gian
並巾 なみはば
khổ vải (len) có chiều rộng chuẩn (khoảng 36 cm)
並々 なみなみ
Bình thường.
並足 なみあし
Nhịp chân trung bình (tốc độ).
月並 つきなみ
hàng tháng; mỗi tháng; theo tháng