Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 岬友美
岬 みさき
mũi đất.
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
岬角 こうかく
mũi đất; doi đất; chỗ lồi lên; chỗ lồi
岬湾 こうわん みさきわん
chỗ lồi lõm (ở bờ biển); doi đất
友 とも
sự đi chơi cùng bạn bè.
にほん・べとなむゆうこうきょうかい 日本・ベトナム友好協会
hội Nhật Việt hữu nghị.
じょおう 美白の女王です。
nữ vương.
にほん。ちゅうごくゆうこうきょうかい 日本・中国友好協会
hội Nhật Trung hữu nghị.